Vải Satin Silica Cao Cấp chịu được nhiệt độ 1000℃
Hiệu suất và đặc điểm
Vải satin silica cao là một loại vải sợi thủy tinh đặc biệt có khả năng chịu nhiệt, cách nhiệt, mềm mại, dễ gia công và sử dụng rộng rãi. Nó có thể được sử dụng làm vật liệu chịu nhiệt độ cao, chống mài mòn, cách nhiệt và giữ nhiệt.
Vải satin silica cao có đặc tính chịu nhiệt độ cao, chống mài mòn, độ bền cao, dễ gia công, sử dụng rộng rãi, có thể phủ lớp theo yêu cầu của người dùng. Có thể dùng làm vật liệu cách nhiệt, có thể sử dụng ổn định dưới 1000℃ trong thời gian dài. Nhiệt độ chịu nhiệt tức thời có thể đạt tới 1450℃.
Ứng dụng
Vải này chủ yếu được sử dụng để cách nhiệt ở nhiệt độ cao, giữ nhiệt và bảo vệ, bịt kín, vật liệu chống cháy, v.v., chẳng hạn như rèm hàn, cửa chớp chống cháy, chăn chống cháy, quần áo chống cháy, rèm cách nhiệt, mối nối mềm chịu nhiệt độ cao, cách nhiệt đường ống hơi, bảo vệ cách nhiệt đúc luyện kim, vỏ bảo vệ lò công nghiệp chịu nhiệt độ cao và kiin, cách điện dây và cáp, v.v.
Được sử dụng rộng rãi trong phòng cháy chữa cháy và cách nhiệt trong môi trường nhiệt độ cao.
Bảng dữ liệu kỹ thuật
Đặc điểm kỹ thuật | Khối (g/m²) | Mật độ (đầu/25mm) | Độ dày (mm) | Độ bền kéo (N/25mm) |
SiO₂ (%) | Sự mất nhiệt (%) |
Dệt | ||
cong vênh | Sợi ngang | cong vênh | Sợi ngang | ||||||
BWT300 (không co ngót trước) | 300±30 | 37±3 | 30±3 | 0,32±0,03 | ≥1000 | 2800 | ≥96 | ≤10 | Sa tanh |
BWT400 (không co ngót trước) | 420±50 | 32±3 | 28±3 | 0,40±0,04 | ≥1000 | ≥800 | ≥96 | ≤10 | Sa tanh |
BWT600 (không co ngót trước) | 600±50 | 50±3 | 35±3 | 0,58±0,06 | ≥1700 | ≥1200 | ≥96 | ≤10 | Sa tanh |
BWT900 (không co ngót trước) | 900±100 | 37±3 | 30±3 | 0,82±0,08 | ≥2400 | ≥2000 | ≥96 | ≤10 | Sa tanh |
BWT1000 (không co ngót trước) | 1000±100 | 40±3 | 33±3 | 0,95±0,10 | ≥2700 | ≥2000 | ≥96 | ≤10 | Sa tanh |
BWT1100 (không co ngót trước) | 1100±100 | 48±3 | 32±3 | 1,00±0,10 | ≥3000 | ≥2400 | ≥96 | ≤10 | Sa tanh |
BWT1350 (không co ngót trước) | 1350±100 | 40±3 | 33±3 | 1,20±0,12 | ≥3200 | ≥2500 | ≥96 | ≤10 | Sa tanh |
BWT400 | 420±50 | 33±3 | 29±3 | 0,45±0,05 | ≥350 | 2300 | ≥96 | ≤2 | Sa tanh |
BWT600 | 600±50 | 52±3 | 36±3 | 0,65±0,10 | ≥400 | 2300 | ≥96 | ≤2 | Sa tanh |
BWT1100 | 1100±100 | 50±3 | 32±3 | 1,05±0,10 | ≥700 | 2400 | ≥96 | ≤2 | Sa tanh |
BWT1350 | 1350±100 | 52±3 | 28±3 | 1,20±0,12 | ≥750 | ≥400 | ≥96 | ≤2 | Sa tanh |
Lưu ý: Có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.
